社会システム [Xã Hội]
しゃかいシステム

Danh từ chung

hệ thống xã hội

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 社会システム