破落戸 [Phá Lạc Hộ]
ごろつき
ゴロツキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẻ côn đồ; lưu manh

🔗 ならず者

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà

Từ liên quan đến 破落戸