研究室 [Nghiên Cứu Thất]
けんきゅうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phòng thí nghiệm

JP: かれ自分じぶん研究けんきゅうしつ実験じっけんおこなっている。

VI: Anh ấy đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của mình.

Danh từ chung

phòng hội thảo

Danh từ chung

văn phòng giáo sư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

研究けんきゅうしつもどりなさい。
Quay lại phòng thí nghiệm.
ジャクソン先生せんせい研究けんきゅうしつってどこ?
Phòng nghiên cứu của thầy Jackson ở đâu?
ジャクソン教授きょうじゅ研究けんきゅうしつはどこですか?
Phòng nghiên cứu của giáo sư Jackson ở đâu?
わたしたちはその研究けんきゅうしつ利用りようした。
Chúng ta đã sử dụng phòng thí nghiệm đó.
かれかれ研究けんきゅうしつでは「博士はかせ」とばれている。
Trong phòng nghiên cứu, anh ấy được gọi là "Giáo sư".
かれ研究けんきゅうしつには、1000冊せんじゅっさつ以上いじょうのノートが保存ほぞんされていた。
Trong phòng nghiên cứu của anh ấy, có hơn 1000 cuốn sổ được lưu giữ.

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Thất phòng

Từ liên quan đến 研究室