知名 [Tri Danh]
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nổi tiếng
JP: 知名の文士たちの集まりが昨夜あった。
VI: Tối qua đã có một cuộc họp mặt của những nhà văn nổi tiếng.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nổi tiếng
JP: 知名の文士たちの集まりが昨夜あった。
VI: Tối qua đã có một cuộc họp mặt của những nhà văn nổi tiếng.
- Được biết đến rộng rãi, có tên tuổi; nói về mức độ nhận diện tên thương hiệu/cá nhân. Phổ biến nhất trong 知名度(ちめいど: độ nhận diện tên tuổi).
- Mẫu hay gặp: 知名度が高い/低い, 知名度を上げる/獲得する/向上させる。
- Dạng định ngữ: 知名の企業/作家(văn viết, trang trọng). Trong hội thoại, dùng 有名な/著名な tự nhiên hơn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 有名(ゆうめい) | Đồng nghĩa gần | Nổi tiếng | Phổ biến trong hội thoại. |
| 著名(ちょめい) | Đồng nghĩa | Trứ danh, lừng danh | Trang trọng/học thuật. |
| 知名度(ちめいど) | Liên quan | Mức độ nhận diện | Chỉ số trong marketing/truyền thông. |
| 名声(めいせい) | Liên quan | Danh tiếng | Nhấn vào “tiếng tăm”, không nhất thiết là mức độ nhận biết. |
| 無名(むめい) | Đối nghĩa | Vô danh | Trái nghĩa trực tiếp. |
- 知: biết, tri thức(âm On: ち); 名: tên, danh(âm On: めい).
- Ghép nghĩa: “tên được biết đến” → nổi tiếng/được nhận diện; thường dùng để đánh giá “độ nhận diện” (知名度).
Khi viết báo cáo marketing, hãy dùng các collocation cố định như 知名度を向上させる, 知名度の測定. Trong hội thoại hàng ngày, nếu đơn giản muốn nói “nổi tiếng”, ưu tiên 有名な; trong văn cảnh học thuật, 著名な thường trang trọng hơn.
Bạn thích bản giải thích này?