知名 [Tri Danh]

ちめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nổi tiếng

JP: 知名ちめい文士ぶんしたちのあつまりが昨夜さくやあった。

VI: Tối qua đã có một cuộc họp mặt của những nhà văn nổi tiếng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

知名度ちめいどはあるが人気にんきない。
Có tiếng nhưng không có miếng.
日本にほんではスヌーピーにくらべてチャーリー・ブラウンの知名度ちめいどはずっとひくい。
Ở Nhật Bản, độ nổi tiếng của Charlie Brown thấp hơn nhiều so với Snoopy.
タトエバって,サイトめい日本語にほんごのくせに日本にほんでの知名度ちめいどひくいですよね。
Tatoeba, mặc dù tên là tiếng Nhật nhưng lại không nổi tiếng ở Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 知名

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知名
  • Cách đọc: ちめい
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; yếu tố trong cụm marketing/truyền thông
  • Sắc thái: Trang trọng/văn viết; thường dùng trong cụm 知名度
  • Ghi chú: “知名の+N” tồn tại nhưng ít phổ biến hơn 有名な/著名な trong hội thoại thường ngày

2. Ý nghĩa chính

- Được biết đến rộng rãi, có tên tuổi; nói về mức độ nhận diện tên thương hiệu/cá nhân. Phổ biến nhất trong 知名度(ちめいど: độ nhận diện tên tuổi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 有名(ゆうめい): “nổi tiếng” thông dụng nhất trong giao tiếp.
  • 著名(ちょめい): “trứ danh”, trang trọng/học thuật hơn 有名.
  • 知名: thiên về khía cạnh “được nhiều người biết đến” như một chỉ số (知名度) trong marketing.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu hay gặp: 知名度が高い/低い, 知名度を上げる/獲得する/向上させる。
- Dạng định ngữ: 知名の企業/作家(văn viết, trang trọng). Trong hội thoại, dùng 有名な/著名な tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有名(ゆうめい) Đồng nghĩa gần Nổi tiếng Phổ biến trong hội thoại.
著名(ちょめい) Đồng nghĩa Trứ danh, lừng danh Trang trọng/học thuật.
知名度(ちめいど) Liên quan Mức độ nhận diện Chỉ số trong marketing/truyền thông.
名声(めいせい) Liên quan Danh tiếng Nhấn vào “tiếng tăm”, không nhất thiết là mức độ nhận biết.
無名(むめい) Đối nghĩa Vô danh Trái nghĩa trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 知: biết, tri thức(âm On: ち); 名: tên, danh(âm On: めい).
- Ghép nghĩa: “tên được biết đến” → nổi tiếng/được nhận diện; thường dùng để đánh giá “độ nhận diện” (知名度).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo marketing, hãy dùng các collocation cố định như 知名度を向上させる, 知名度の測定. Trong hội thoại hàng ngày, nếu đơn giản muốn nói “nổi tiếng”, ưu tiên 有名な; trong văn cảnh học thuật, 著名な thường trang trọng hơn.

8. Câu ví dụ

  • このブランドは知名度が高い。
    Thương hiệu này có độ nhận diện cao.
  • 創業者は海外でも知名の人物だ。
    Người sáng lập là nhân vật nổi tiếng cả ở nước ngoài.
  • 彼はまだ知名度が低い新人だ。
    Anh ấy vẫn là tân binh có độ nhận diện thấp.
  • キャンペーンで商品の知名度を上げた。
    Đã nâng độ nhận diện của sản phẩm bằng chiến dịch quảng bá.
  • 地方では会社の知名度が十分ではない。
    Ở địa phương, độ nhận diện của công ty chưa đủ.
  • 知名の大学と共同研究を行う。
    Thực hiện nghiên cứu chung với một đại học nổi tiếng.
  • 映画祭への出品で監督の知名度が一気に上がった。
    Nhờ tham gia liên hoan phim, độ nhận diện của đạo diễn tăng vọt.
  • そのアプリはSNSでの拡散により知名度を獲得した。
    Ứng dụng đó đạt được độ nhận diện nhờ lan truyền trên mạng xã hội.
  • 知名度が高いからといって品質が良いとは限らない。
    Độ nhận diện cao không đồng nghĩa chắc chắn với chất lượng tốt.
  • 彼女は国際的に知名の研究者だ。
    Cô ấy là nhà nghiên cứu nổi tiếng tầm quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?