瞬間 [Thuấn Gian]

しゅんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

khoảnh khắc; giây lát; giây

JP: この瞬間しゅんかん歴史れきし記録きろくされるだろう。

VI: Khoảnh khắc này sẽ được ghi lại trong lịch sử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この瞬間しゅんかんたのしみたい。
Tôi muốn tận hưởng khoảnh khắc này.
かれ勝利しょうり瞬間しゅんかんちわびた。
Anh ấy mong chờ khoảnh khắc chiến thắng.
あいつは瞬間しゅんかんゆわかしきかしなんだよ。
Hắn ta như cái máy đun nước nóng tức thì vậy.
この瞬間しゅんかんのぞんでいました。
Tôi đã mong chờ khoảnh khắc này.
つぎ瞬間しゅんかんヘラクレスは怪獣かいじゅうつかまえた。
Ngay khoảnh khắc tiếp theo, Hercules đã bắt được quái vật.
授業じゅぎょうわった瞬間しゅんかん便所べんじょへダッシュ。
Hết giờ học là lập tức chạy ào vào nhà vệ sinh.
瞬間しゅんかん彼女かのじょだとわかった。
Ngay khi nhìn thấy, tôi đã biết đó là cô ấy.
かれらの最良さいりょう瞬間しゅんかんは、最後さいご舞台ぶたいである。
Khoảnh khắc tốt nhất của họ là trong màn trình diễn cuối cùng.
かぜんだ瞬間しゅんかん、ロウソクがえた。
Ngọn nến tắt ngay khi gió thổi vào.
その瞬間しゅんかんわたし現実げんじつかんうしなった。
Vào khoảnh khắc đó, tôi đã mất cảm giác thực tại.

Hán tự

Từ liên quan đến 瞬間

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 瞬間
  • Cách đọc: しゅんかん
  • Loại từ: Danh từ; phó từ thời điểm (“Vた瞬間” = ngay khoảnh khắc...)
  • Nghĩa ngắn gọn: khoảnh khắc, chốc lát, tức khắc
  • Cụm thường gặp: Vた瞬間, この瞬間, 瞬間的, 瞬間最大風速, 瞬間接着剤

2. Ý nghĩa chính

  • Khoảnh khắc rất ngắn xảy ra điều gì đó; đúng lúc, ngay khi.
  • Biểu đạt cảm giác “nhanh như chớp/nháy mắt”.
  • Tính từ hóa: 瞬間的(mang tính tức thời, xảy ra trong chốc lát).

3. Phân biệt

  • 瞬間 vs 一瞬: 「一瞬」 thiên về cảm giác “một thoáng” (rất ngắn), văn nói; 「瞬間」 trung tính, dùng rõ mốc thời điểm.
  • 瞬間 vs 途端(とたん): Cả hai nghĩa “ngay khi”, nhưng 「途端」 thường kéo theo điều bất ngờ, ngoài dự đoán.
  • 瞬間 vs 瞬時: 「瞬時」 nhấn vào tốc độ xử lý tức thời (kỹ thuật, máy móc, phản xạ).
  • 瞬間 vs 即座: 「即座」 là “ngay lập tức” (phản ứng/đáp lại), không nhấn mốc thời điểm chớp nhoáng như 瞬間.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu “Vた+瞬間”: Diễn đạt việc khác xảy ra đúng thời khắc đó. Ví dụ: ドアが開いた瞬間、風が入った。
  • Dùng như danh từ thời gian: この瞬間を忘れない。
  • Tính chất tức thời: 瞬間的な判断, 瞬間最大風速, 瞬間接着剤.
  • Ngữ cảnh: ký sự, tường thuật, thể thao, khoa học kỹ thuật, nhiếp ảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一瞬 Đồng nghĩa gần một thoáng, chốc lát Văn nói, cảm giác rất ngắn.
途端(とたん) Gần nghĩa ngay khi Hay đi kèm sự việc bất ngờ.
瞬時 Liên quan trong nháy mắt Nhấn tốc độ xử lý (kỹ thuật).
即座 Liên quan ngay lập tức Nhấn phản ứng/đáp lại ngay.
永遠 Đối nghĩa (khái niệm) vĩnh viễn Đối lập với khoảnh khắc chớp nhoáng.
長時間 Đối nghĩa thời gian dài Trái nghĩa theo độ dài thời gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji/Bộ phận Nghĩa gốc Ghi chú
chớp mắt Hàm ý cực ngắn, thoáng chốc.
khoảng, thời gian Khoảng cách/thời lượng.
瞬+間 khoảnh khắc Ghép nghĩa: “khoảng thời gian trong một cái chớp mắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cặp cấu trúc “Vた瞬間~” rất hữu ích khi kể chuyện để tạo “điểm bùng phát” của sự kiện. Nếu muốn nhấn tính bất ngờ hơn nữa, có thể thay bằng 「Vた途端」. Trong văn miêu tả, 「この瞬間」 gợi cảm xúc mạnh, làm nổi bật tính duy nhất không lặp lại.

8. Câu ví dụ

  • ドアが開いた瞬間、冷たい風が吹き込んだ。
    Ngay khoảnh khắc cửa mở, gió lạnh tràn vào.
  • その瞬間、会場が静まり返った。
    Khoảnh khắc đó, cả hội trường bỗng im phăng phắc.
  • 事故は瞬間的な判断ミスで起きた。
    Tai nạn xảy ra vì một sai lầm phán đoán mang tính tức thời.
  • 彼女の笑顔を見た瞬間、緊張が解けた。
    Vừa nhìn thấy nụ cười của cô ấy là tôi hết căng thẳng.
  • 稲妻が光った瞬間をカメラに収めた。
    Tôi đã chụp được khoảnh khắc tia chớp lóe sáng.
  • 目を離した瞬間に子どもがいなくなった。
    Chỉ vừa rời mắt một khoảnh khắc là đứa trẻ đã biến mất.
  • これは瞬間接着剤です。
    Đây là keo dán tức thời.
  • その一言を聞いた瞬間、涙があふれた。
    Ngay khi nghe câu nói ấy, nước mắt tôi trào ra.
  • 列車が通過する瞬間は非常に危険だ。
    Khoảnh khắc tàu chạy qua là cực kỳ nguy hiểm.
  • 時が止まったかのような瞬間だった。
    Đó là một khoảnh khắc như thể thời gian ngừng trôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 瞬間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?