瞬時
[Thuấn Thời]
しゅんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khoảnh khắc; giây lát; (trong) nháy mắt; (trong) chớp mắt
JP: コンピューターは、非常に複雑な仕事を瞬時にすることができる。
VI: Máy tính có thể thực hiện các công việc phức tạp trong nháy mắt.