Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞬刻
[Thuấn Khắc]
しゅんこく
🔊
Danh từ chung
khoảnh khắc; giây lát
Hán tự
瞬
Thuấn
nháy mắt
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Từ liên quan đến 瞬刻
モーメント
khoảnh khắc
刹那
せつな
khoảnh khắc
咄嗟
とっさ
khoảnh khắc
瞬時
しゅんじ
khoảnh khắc; giây lát; (trong) nháy mắt; (trong) chớp mắt
モメント
khoảnh khắc
時刻
じこく
thời gian; giờ
とっさ
khoảnh khắc
一弾指
いちだんし
khoảnh khắc ngắn; trong nháy mắt; tức thì
一瞬
いっしゅん
khoảnh khắc; chốc lát
一瞬間
いっしゅんかん
khoảnh khắc; chốc lát
分秒
ふんびょう
khoảnh khắc
寸時
すんじ
khoảnh khắc; thời gian rất ngắn
時
とき
thời gian; giờ; khoảnh khắc
片時
かたとき
một khoảnh khắc; một chốc lát
瞬く間
またたくま
khoảnh khắc ngắn; trong nháy mắt
瞬間
しゅんかん
khoảnh khắc; giây lát; giây
転瞬
てんしゅん
Chớp mắt
須臾
しばらく
một lúc; một phút
Xem thêm