Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞞着手段
[Man Khán Thủ Đoạn]
まんちゃくしゅだん
🔊
Danh từ chung
mưu mẹo
Hán tự
瞞
Man
lừa dối
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
手
Thủ
tay
段
Đoạn
cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Từ liên quan đến 瞞着手段
たくらみ
âm mưu; kế hoạch
だまし
lừa dối; gian lận; lừa gạt
わな
bẫy (bắt động vật); bẫy
トリック
mánh khóe
マヌーバー
diễn tập
一芝居
ひとしばい
mánh khóe; hành động
企て
くわだて
kế hoạch; dự án
企み
たくらみ
âm mưu; kế hoạch
偽計
ぎけい
kế hoạch lừa đảo
奸計
かんけい
kế hoạch xấu; kế hoạch xảo quyệt; âm mưu
姦計
かんけい
kế hoạch xấu; kế hoạch xảo quyệt; âm mưu
悪だくみ
わるだくみ
mưu mô; âm mưu xấu; trò lừa; âm mưu; mưu đồ
悪巧み
わるだくみ
mưu mô; âm mưu xấu; trò lừa; âm mưu; mưu đồ
悪計
あっけい
âm mưu; mưu mẹo; kế hoạch xấu
欺罔
きもう
lừa dối; lừa đảo ai đó; lừa ai đó; lừa đảo; giả vờ
策略
さくりゃく
mưu kế; mưu mẹo; mánh khóe; kế hoạch; chiến thuật
策謀
さくぼう
chiến lược; mưu kế
罠
わな
bẫy (bắt động vật); bẫy
羂
わな
bẫy (bắt động vật); bẫy
落とし穴
おとしあな
cạm bẫy
虚実
きょじつ
giả và thật
術策
じゅっさく
mưu mẹo; âm mưu
術計
じゅっけい
chiến lược; mưu mẹo
詐術
さじゅつ
lừa đảo
詭計
きけい
mưu mẹo
詭謀
きぼう
mưu mẹo
誑し
たらし
quyến rũ; lừa dối
謀
はかりごと
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; mưu kế; mánh khóe
謀略
ぼうりゃく
kế hoạch; âm mưu; mưu mẹo; mưu kế; mánh khóe
謀計
ぼうけい
âm mưu; kế hoạch
Xem thêm