着々 [Khán 々]
着着 [Khán Khán]
ちゃくちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

đều đặn

JP: 仕事しごと着々ちゃくちゃくすすんでいる。

VI: Công việc đang tiến triển từng bước một.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

工事こうじ着々ちゃくちゃく完成かんせいちかづいている。
Công trình đang tiến triển từng bước một.
かれうま着々ちゃくちゃく対抗たいこういついた。
Con ngựa của anh ta đã từ từ bắt kịp đối thủ.
入試にゅうし制度せいど改革かいかく、カリキュラムの改革かいかく着々ちゃくちゃくすすんでいるが、あゆみはおそい。
Cải cách hệ thống thi cử và chương trình giảng dạy đang tiến triển từng bước nhưng rất chậm.

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 着々