真空 [Chân Không]
しんくう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

chân không

JP: その実験じっけんには真空しんくう必要ひつようだ。

VI: Thí nghiệm đó cần một môi trường chân không.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

khoảng trống tuyệt đối; hoàn toàn trống rỗng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自然しぜん真空しんくうきらう。
Tự nhiên ghét chỗ trống.
その爆発ばくはつ真空しんくうかん粉々こなごなになった。
Vụ nổ đã làm cho ống chân không vỡ vụn.
真空しんくうかん使つかったテレビは古臭ふるくさいとかんがえられています。
Tivi sử dụng ống tia catôt được coi là lỗi thời.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không

Từ liên quan đến 真空