真理 [Chân Lý]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự thật
JP: ついに彼は真理を知った。
VI: Cuối cùng anh ấy đã biết sự thật.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự thật
JP: ついに彼は真理を知った。
VI: Cuối cùng anh ấy đã biết sự thật.
- Chân lý: điều được xem là đúng đắn một cách phổ quát/khách quan, vượt khỏi cảm xúc hay tình thế nhất thời. Dùng trong bàn luận triết học, tôn giáo, hoặc như cách nói nâng cao trong đời sống thường ngày.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 真実 | Liên quan | sự thật | Đối lập với giả dối/hư cấu; phạm vi hẹp hơn chân lý. |
| 事実 | Liên quan | sự thật (sự kiện) | Tập trung vào bằng chứng/quan sát. |
| 原理 | Gần nghĩa | nguyên lý | Nền tảng lý thuyết; cấu phần của hệ chân lý. |
| 公理 | Gần nghĩa | công lý (tiên đề) | Tiên đề trong toán/lôgic. |
| 虚偽/誤り | Đối nghĩa | giả dối/sai lầm | Trái với chân lý. |
真: “chân, thực” (シン) + 理: “lý, lẽ, nguyên lý” (リ). Kết hợp nghĩa “lý lẽ chân thực”.
Âm Hán: 真(しん) + 理(り) → しんり.
Khi dịch 真理, nên cân nhắc bối cảnh: trong triết học phương Tây, tương ứng với “truth” (theo các thuyết tương ứng, nhất quán, thực dụng...), nhưng trong tôn giáo Đông Á có thể gần với “đạo”, “chân như”. Sắc thái khái quát cao, tránh lạm dụng cho sự kiện cụ thể.
Bạn thích bản giải thích này?