相も変わらず [Tương 変]
相も変らず [Tương 変]
あいもかわらず

Cụm từ, thành ngữ

📝 thường khinh miệt

như thường lệ; như mọi khi

JP: しんにスタートしたテレビ番組ばんぐみだが、あいもわらず新味しんみがないな。

VI: Chương trình truyền hình mới bắt đầu trong mùa mới nhưng vẫn không có gì mới mẻ.

🔗 相変わらず

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シップ・アイランドのあたりは、そうわらぬ森林地帯しんりんちたいで、相変あいかわらずひととてなかった。
Vùng quanh Đảo Ship vẫn là một khu rừng nguyên sinh, và vẫn không có người ở.

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 相も変わらず