相変わらず [Tương 変]

相変らず [Tương 変]

あいかわらず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

như thường lệ; như mọi khi

JP: きみ相変あいかわらず健康けんこうそうにえる。

VI: Cậu vẫn trông khỏe mạnh như mọi khi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

相変あいかわらずよ。
Vẫn như cũ nhé.
相変あいかわらずだね。
Vẫn như cũ thôi nhé.
相変あいかわらずね。
Vẫn như cũ nhỉ.
相変あいかわらず、単刀直入たんとうちょくにゅうだね。
Vẫn thẳng thắn như mọi khi nhỉ.
相変あいかわらずいそがしいの?
Vẫn bận rộn như thường lệ à?
かれ相変あいかわらずだ。
Anh ấy vẫn như cũ.
相変あいかわらずいそがしいよ。
Vẫn bận rộn như thường lệ.
かれ相変あいかわらずなまけものだ。
Anh ấy vẫn là kẻ lười biếng.
ちち相変あいかわらず元気げんきです。
Cha tôi vẫn khỏe như thường.
かれ相変あいかわらずおしゃべりだ。
Anh ấy vẫn nói nhiều như mọi khi.

Hán tự

Từ liên quan đến 相変わらず

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相変わらず(あいかわらず)
  • Loại từ: Trạng từ/biểu thức cố định; dùng như 相変わらずだ/相変わらずのN/相変わらずに
  • Nghĩa: Như mọi khi, vẫn như cũ, không thay đổi
  • Độ phổ biến: Rất thường dùng trong hội thoại và bài viết đời thường

2. Ý nghĩa chính

相変わらず diễn tả tình trạng không đổi so với trước. Sắc thái có thể trung tính, tích cực (“vẫn khoẻ”) hoặc hơi phê bình (“vẫn chậm trễ như mọi khi”) tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 相変わらず: nhấn mạnh “không thay đổi” so với trạng thái vốn có.
  • 依然(として): vẫn còn; trang trọng, văn viết.
  • やっぱり: quả nhiên; mang sắc thái kỳ vọng/chủ quan hơn “như mình nghĩ”.
  • いつも: lúc nào cũng; nhấn “thường xuyên”, không so với quá khứ cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 相変わらず+V/A/相変わらずの+N/Nは相変わらずだ
  • Lịch sự: 相変わらずお世話になっております (mở đầu email); 相変わらずですね (nhẹ nhàng nhận xét).
  • Sắc thái: khen/chê tùy ngữ cảnh: 相変わらず元気 (tốt), 相変わらず遅い (chê).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
依然としてGần nghĩaVẫn, như cũTrang trọng, văn viết.
やっぱりLiên quanQuả nhiênNhấn chủ quan/kỳ vọng.
いつもLiên quanLuôn luônThói quen, không so quá khứ.
変わらずGần nghĩaKhông thay đổiDạng rút gọn trung tính.
相違なくLiên quanKhông khácTrang trọng, ít dùng đời thường.
大きく変化Đối nghĩaThay đổi lớnDiễn tả sự thay đổi trái ngược.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 相(あい/ソウ): cùng nhau, tương hỗ.
  • 変(へん/かわる): thay đổi.
  • わらず: từ 変わらず(không thay đổi) → 相変わらず: “tương tự như trước, không thay đổi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, 相変わらずだね thân mật, còn với cấp trên nên dùng 相変わらずお忙しいですね một cách lịch sự. Để mở đầu mail, 相変わらずお世話になっております là công thức an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は相変わらず忙しい。
    Anh ấy vẫn bận như mọi khi.
  • ご家族は相変わらずお元気ですか。
    Gia đình anh/chị vẫn khỏe chứ?
  • 景気は相変わらず厳しい。
    Kinh tế vẫn khó khăn như trước.
  • 相変わらずのミスをまたしてしまった。
    Tôi lại mắc cái lỗi muôn thuở.
  • 君は相変わらずだね。
    Cậu vẫn như xưa nhỉ.
  • 店は相変わらずにぎわっている。
    Quán vẫn đông như thường.
  • 彼女は相変わらず遅刻ばかりしている。
    Cô ấy vẫn cứ hay đi trễ.
  • 雨は相変わらず降り続いている。
    Mưa vẫn đang rơi không ngớt như cũ.
  • その冗談のセンス、相変わらずだね。
    Gu đùa của cậu vẫn y như xưa.
  • 相変わらずお世話になっております。
    Vẫn luôn nhận được sự giúp đỡ của anh/chị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相変わらず được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?