何時ものごとく [Hà Thời]
いつものごとく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

như thường lệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そこには何時いつもだれかがいる。
Lúc nào cũng có ai đó ở đó.
何時いつ清潔せいけつにしておかなければならない。
Bạn phải luôn giữ răng sạch sẽ.
こんにちは、ポール。何時いつものようにいそがしいのかい?
Chào Paul, bạn vẫn bận rộn như mọi khi à?

Hán tự

Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 何時ものごとく