相子 [Tương Tử]

相こ [Tương]

あいこ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hòa

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngang bằng

Hán tự

Từ liên quan đến 相子