目する
[Mục]
もくする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
coi như; xem như
JP: 何故か鷹派と目される人たちが、ことごとく苦手。
VI: Những người được coi là phe diều hâu đều có vẻ như không giỏi trong mọi việc.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
chú ý đến; theo dõi