Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盛んな歓迎
[Thịnh Hoan Nghênh]
さかんなかんげい
🔊
Danh từ chung
tiếp đón nồng nhiệt
Hán tự
盛
Thịnh
phát đạt; giao phối
歓
Hoan
vui mừng; niềm vui
迎
Nghênh
chào đón; gặp; chào hỏi
Từ liên quan đến 盛んな歓迎
あいそ
khẩn cầu; khiếu nại
お愛想
おあいそ
lời khen; xã giao
ホスピタリティ
lòng hiếu khách
ホスピタリティー
lòng hiếu khách
優遇
ゆうぐう
đãi ngộ tốt
厚情
こうじょう
lòng tốt; ân huệ; hiếu khách
御愛想
おあいそ
lời khen; xã giao
愛想
あいそう
thân thiện; hòa nhã; dễ gần
款待
かんたい
chào đón nồng nhiệt; tiếp đón thân thiện; hiếu khách
鄭重
ていちょう
lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách
Xem thêm