盛ん [Thịnh]

旺ん [Vượng]

壮ん [壮]

さかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi na

thịnh vượng; phát đạt; thành công

JP: 日本にほんでは英語えいご教育きょういくさかんである。

VI: Ở Nhật Bản, giáo dục tiếng Anh được chú trọng.

Tính từ đuôi na

phổ biến; lan rộng

JP: 我々われわれくにではウインタースポーツがさかんだ。

VI: Ở đất nước chúng ta, môn thể thao mùa đông rất phổ biến.

Tính từ đuôi na

năng động; sôi nổi; mạnh mẽ

JP: かれはまだ元気げんきさかんだ。

VI: Anh ấy vẫn còn tràn đầy năng lượng.

JP: 植物しょくぶつ価値かちひくいものほど、その成長せいちょうはやさかんである。

VI: Các loại thực vật có giá trị thấp thường phát triển nhanh và mạnh.

Tính từ đuôi na

nhiệt tình; háo hức; thường xuyên

JP: 医師いし喫煙きつえんかんする警告けいこくさかんにつづけている。

VI: Bác sĩ liên tục cảnh báo về hậu quả của việc hút thuốc.

JP: あの人達ひとたちはさかんに麻雀まーじゃんたのしんでいた。

VI: Những người kia đang say sưa chơi mạt chược.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんはカナダとの貿易ぼうえきさかんだ。
Thương mại giữa Nhật Bản và Canada đang phát triển mạnh.
かれさかんにしている。
Anh ấy đang hoạt động tích cực.
歌手かしゅかってさかんなアンコールがこった。
Khán giả đã nhiệt tình yêu cầu ca sĩ hát thêm.
いぬさかんにった。
Chó vẫy đuôi nhiệt tình.
新聞しんぶんはその事件じけんさかんにてた。
Báo chí đã tích cực đưa tin về vụ việc đó.
それはこのくにでもっともさかんなスポーツだった。
Đó là môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước này.
海外かいがいでは、サプライズパーティーがそんなにさかんなのかな?
Không biết ở nước ngoài, tiệc bất ngờ có phổ biến không nhỉ?
テレビでさかんに新車しんしゃ宣伝せんでんをしている。
Họ đang quảng cáo xe mới rầm rộ trên tivi.
日本にほんはアメリカとさかんに貿易ぼうえきしている。
Nhật Bản đang tích cực thương mại với Mỹ.
そのグループは現在げんざいさかんに活動かつどうしている。
Nhóm đó đang hoạt động tích cực hiện nay.

Hán tự

Từ liên quan đến 盛ん

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盛ん
  • Cách đọc: さかん
  • Loại từ: Tính từ -na (盛んだ/盛んな/盛んに)
  • Hán-Việt: Thịnh
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp
  • Ngữ vực: Trung tính, dùng được trong báo chí, học thuật, miêu tả hiện tượng xã hội

2. Ý nghĩa chính

  • Thịnh vượng, phát triển mạnh. Ví dụ: 工業が盛んだ (công nghiệp phát triển mạnh).
  • Diễn ra sôi nổi, thường xuyên, với tần suất cao. Ví dụ: 議論が盛んに行われる (tranh luận diễn ra sôi nổi).
  • Hoạt động/hiện tượng mạnh mẽ. Ví dụ: 火山活動が盛んだ (hoạt động núi lửa mạnh).

3. Phân biệt

  • 盛ん vs 活発: Cả hai đều “sôi nổi/năng động”. 活発 thiên về tính năng động của con người/nhóm; 盛ん dùng rộng cho ngành nghề/hiện tượng xã hội.
  • 盛ん vs にぎやか: にぎやか nói về không khí náo nhiệt/ồn ào; 盛ん nhấn mạnh mức độ hoạt động/phát triển, không nhất thiết ồn ào.
  • 盛ん vs 盛大: 盛大 (せいだい) = hoành tráng (quy mô lớn) cho sự kiện; 盛ん = tần suất/mức độ hoạt động mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nが盛んだ/盛んにV (diễn ra sôi nổi, làm mạnh).
  • Danh từ thường đi kèm: 産業, 貿易, 交流, 研究, 議論, 宣伝, スポーツ.
  • Miêu tả tự nhiên: 火山活動, 光合成 + が盛んだ.
  • Sắc thái: khách quan, miêu tả mức độ phổ biến/hoạt động cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
活発Gần nghĩaNăng động, sôi nổiThường cho con người/nhóm
繁栄Liên quanPhồn vinhQuy mô kinh tế/xã hội
盛大Liên quanHoành trángDùng cho sự kiện
流行Liên quanThịnh hànhChỉ mức độ phổ biến nhất thời
不振Đối nghĩaTrì trệ, kémTrạng thái hoạt động kém
衰えるĐối nghĩaSuy yếuĐộng từ trái nghĩa
にぎやかPhân biệtNáo nhiệtTập trung vào bầu không khí/âm thanh
活況Liên quanSôi động (thị trường)Thuật ngữ kinh tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 盛 (thịnh; On: セイ/ジョウ; Kun: さか-ん, さか-る, も-る)
  • Dạng biến: 盛んだ (khẳng định), 盛んではない (phủ định), 盛んに (trạng từ).
  • Liên kết từ: より盛んに (mạnh hơn), 次第に盛んになる (ngày càng phát triển).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả xu thế xã hội hoặc cường độ nghiên cứu, “盛んに” là trạng từ rất tự nhiên: 研究が盛んに行われている. Với ngành/lĩnh vực, “Nが盛んだ” cho cảm giác khái quát, ít chủ quan hơn “人気がある”.

8. Câu ví dụ

  • この町は工業が盛んだ。
    Thị trấn này có ngành công nghiệp phát triển mạnh.
  • 日本ではサッカーが盛んだ。
    Ở Nhật, bóng đá rất thịnh hành.
  • 最近、この分野の研究が盛んに行われている。
    Gần đây, nghiên cứu trong lĩnh vực này diễn ra sôi nổi.
  • 火山活動が盛んになっている。
    Hoạt động núi lửa đang trở nên mạnh.
  • 学生たちは意見交換を盛んに行った。
    Các sinh viên đã trao đổi ý kiến rất sôi nổi.
  • 新商品の宣伝が盛んに行われている。
    Việc quảng bá sản phẩm mới đang được tiến hành rầm rộ.
  • この地域は貿易が盛んだ。
    Khu vực này có hoạt động thương mại rất phát triển.
  • 春になると観光が盛んになる。
    Vào mùa xuân, du lịch trở nên nhộn nhịp.
  • 会議では議論が盛んに交わされた。
    Tại cuộc họp, các cuộc tranh luận diễn ra sôi nổi.
  • 若者の起業が盛んだ。
    Khởi nghiệp trong giới trẻ đang phát triển mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盛ん được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?