白状 [Bạch Trạng]
はくじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thú tội

JP: かれあやまちをあからさまに白状はくじょうした。

VI: Anh ấy đã thẳng thắn thú nhận lỗi lầm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

白状はくじょうしろ!
Hãy thú nhận!
白状はくじょうしたよ。
Tôi đã thú nhận.
白状はくじょうしちゃえよ。
Cứ thú nhận đi.
かれ殺人さつじん白状はくじょうした。
Anh ấy đã thú nhận tội giết người.
全部ぜんぶ白状はくじょうしちゃえ。
Hãy thú nhận tất cả đi.
かれつみ白状はくじょうした。
Anh ấy đã thú nhận tội lỗi.
トムがついに白状はくじょうしたよ。
Cuối cùng Tom cũng đã thú nhận.
かれ自分じぶんつみ白状はくじょうした。
Anh ấy đã thú nhận tội lỗi của mình.
そのおとこはついに白状はくじょうした。
Cuối cùng, người đàn ông ấy đã thú nhận.
かれはあっさりつみ白状はくじょうした。
Anh ấy đã dễ dàng thú nhận tội lỗi.

Hán tự

Bạch trắng
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 白状