1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発作
- Cách đọc: ほっさ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y khoa; dùng nhiều với ~が起きる/~を起こす/~を誘発する)
- Sắc thái: Trang trọng, chuyên ngành; cũng có thể dùng trong đời sống khi nói về cơn hen, cơn ho, cơn hoảng loạn, v.v.
- Nghĩa Hán-Việt: phát tác
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 喘息の発作, てんかん発作, 咳の発作, パニック発作, 痛みの発作, 発作を抑える, 発作が治まる
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ một cơn bộc phát đột ngột và tạm thời của triệu chứng: cơn hen, cơn động kinh, cơn ho, cơn đau, cơn hoảng loạn, cơn cười, v.v.
- Thường mang tính tái diễn theo đợt (có thể lặp lại), khác với khởi phát bệnh nói chung.
3. Phân biệt
- 発作 vs 発症: 発作 là cơn bộc phát từng đợt; 発症 là việc “khởi phát” bệnh (lần đầu xuất hiện triệu chứng).
- 発作 vs 発病: 発病 là “phát bệnh” (trở nên mắc bệnh); 発作 là cơn bùng phát trong quá trình bệnh.
- 発作 vs 痙攣(けいれん): 痙攣 là co giật (triệu chứng cụ thể); 発作 là toàn bộ cơn bộc phát, có thể kèm co giật hoặc không.
- Tính từ liên quan: 発作的(ほっさてき)= có tính bộc phát, bộc hứng (thường dùng tiêu cực: hành động bột phát).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu điển hình: ~の発作が起きる/~の発作を起こす/発作を誘発する/発作を抑える/発作が治まる(おさまる)
- Ngữ cảnh: bệnh viện, cấp cứu, hướng dẫn y tế; cũng dùng đời thường khi kể lại tình trạng sức khỏe.
- Đi kèm “tên bệnh/triệu chứng + の”: 喘息の発作, てんかん発作, 咳の発作, パニック発作, 激しい痛みの発作.
- Lưu ý: thường không nói “発作する”, thay bằng “発作が起きる/出る”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発症 |
Liên quan |
Khởi phát bệnh |
Chỉ thời điểm bệnh bắt đầu xuất hiện. |
| 発病 |
Liên quan |
Phát bệnh |
Trở nên mắc bệnh; cấp độ khái quát hơn 発作. |
| 痙攣 |
Liên quan |
Co giật |
Triệu chứng cụ thể có thể xảy ra trong một cơn 発作. |
| 再発 |
Liên quan |
Tái phát |
Các cơn phát lại sau khi đã thuyên giảm. |
| 寛解 |
Đối nghĩa (trạng thái) |
Thuyên giảm |
Giai đoạn triệu chứng giảm hoặc biến mất. |
| 誘発 |
Liên quan |
Gây khởi phát |
Kích thích/khơi dậy cơn 発作. |
| 症状 |
Liên quan |
Triệu chứng |
Yếu tố cấu thành của một cơn 発作. |
| 鎮静 |
Liên quan |
An thần, làm dịu |
Biện pháp kiểm soát/giảm nhẹ 発作. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 発(phát: phát ra, khởi)+ 作(tác: làm, tác động)→ “phát tác”: cơn triệu chứng bộc phát. Âm On: 発(ハツ), 作(サ). Tính Hán Nhật cổ, dùng ổn định trong y học.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả bệnh sử, người Nhật thường nêu rõ “きっかけ” (tác nhân khơi phát) của 発作, ví dụ ストレス, アレルゲン, 過労, 睡眠不足. Tránh dùng “発作する”, thay bằng “発作が起きる/出る/再発する”. Nếu muốn nói “không có cơn trong 3 năm”, có thể nói 「3年間発作がありません」 hoặc 「3年間無発作です」.
8. Câu ví dụ
- 昨夜、喘息の発作が起きて救急に行った。
Đêm qua tôi bị lên cơn hen nên đã vào cấp cứu.
- この薬はパニック発作を抑えるのに有効だ。
Thuốc này hiệu quả trong việc kiểm soát cơn hoảng loạn.
- てんかん発作の前に光が見えるという前兆がある。
Trước cơn động kinh có dấu hiệu báo trước là thấy ánh sáng lóe.
- 咳の発作が続くようなら医師に相談してください。
Nếu cơn ho kéo dài, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- 強い痛みの発作に備えて鎮痛薬を持ち歩いている。
Tôi mang theo thuốc giảm đau để phòng cơn đau dữ dội.
- 睡眠不足が発作を誘発することがある。
Thiếu ngủ đôi khi gây khởi phát cơn.
- しばらく発作がない状態(無発作)が続いている。
Tình trạng không có cơn đã kéo dài một thời gian.
- 笑いの発作が止まらなくて涙が出た。
Tôi bị cơn cười không dứt đến chảy nước mắt.
- 花粉の季節はくしゃみの発作が増える。
Mùa phấn hoa thì các cơn hắt hơi tăng lên.
- 医師は発作時の対応手順を家族に説明した。
Bác sĩ đã giải thích quy trình xử lý khi lên cơn cho gia đình.