療法 [Liệu Pháp]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
liệu pháp; điều trị; phương pháp chữa trị
JP: 重病には思い切った療法が必要だ。
VI: Bệnh nghiêm trọng cần một liệu pháp quyết đoán.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
liệu pháp; điều trị; phương pháp chữa trị
JP: 重病には思い切った療法が必要だ。
VI: Bệnh nghiêm trọng cần một liệu pháp quyết đoán.
療法 là “phương pháp điều trị/ trị liệu” được áp dụng có hệ thống nhằm cải thiện triệu chứng, phục hồi chức năng hoặc chữa lành bệnh. Nhấn mạnh “cách thức” và “phương pháp luận” hơn là hành vi điều trị đơn lẻ.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 治療 | Liên quan (khái niệm rộng) | Điều trị | Hoạt động điều trị nói chung; bao gồm nhiều 療法. |
| 心理療法 | Tổ hợp từ | Liệu pháp tâm lý | Lĩnh vực tâm lý lâm sàng. |
| 理学療法 | Thuật ngữ chuyên môn | Vật lý trị liệu | Phục hồi chức năng vận động. |
| 作業療法 | Thuật ngữ chuyên môn | Hoạt động trị liệu | Tăng cường khả năng sinh hoạt hàng ngày. |
| 薬物療法 | Tổ hợp từ | Liệu pháp dùng thuốc | Sử dụng dược phẩm có kiểm soát. |
| 対症療法 | Khái niệm | Điều trị triệu chứng | Tập trung giảm triệu chứng, không vào căn nguyên. |
| 根治療法 | Khái niệm | Liệu pháp điều trị triệt căn | Nhắm tới chữa khỏi nguyên nhân. |
Kanji: 療 (bộ 疒 “bệnh” + 料 làm phần âm) + 法 (氵 “nước” + 去 làm phần âm/nghĩa). Toàn từ gợi “phương pháp liên quan chữa bệnh”. Âm Hán: 療 りょう, 法 ほう.
Trong y học chứng cứ, việc lựa chọn 療法 dựa trên dữ liệu thử nghiệm lâm sàng, sở thích bệnh nhân và nguồn lực. Khi đọc tài liệu Nhật, bạn có thể nhìn vào hậu tố 療法 để đoán ngành: 〜行動療法 thuộc tâm lý; 〜温熱療法 thuộc vật lý trị liệu; 〜薬物療法 thuộc dược lý lâm sàng.
Bạn thích bản giải thích này?