療法
[Liệu Pháp]
りょうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
liệu pháp; điều trị; phương pháp chữa trị
JP: 重病には思い切った療法が必要だ。
VI: Bệnh nghiêm trọng cần một liệu pháp quyết đoán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は食事療法をしている。
Cô ấy đang theo chế độ ăn kiêng.
食事療法にきちんと従うように。
Hãy tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn kiêng.
近年作業療法の需要は急速に高まった。
Gần đây, nhu cầu về trị liệu công việc đã tăng nhanh chóng.
その療法は少し痛むのでしょうか。
Liệu phương pháp trị liệu đó có hơi đau không?
私は食事療法をするような人間ではない。
Tôi không phải là người ăn kiêng.
薬より食餌療法の方が効くと信じています。
Tôi tin rằng chế độ ăn uống lành mạnh có hiệu quả hơn việc dùng thuốc.
多くのがん患者は化学療法のために髪の毛が抜けてしまう。
Nhiều bệnh nhân ung thư rụng tóc do hóa trị.
多くの癌患者は、化学療法のために髪の毛が抜けてしまう。
Nhiều bệnh nhân ung thư mất tóc do hóa trị.
難しい食事療法から、下痢の世話まで、二十四時間介護の日々が続いた。
Từ chế độ ăn kiêng khó khăn đến chăm sóc tiêu chảy, những ngày chăm sóc 24 giờ liên tục đã tiếp diễn.
統合医療 とは、個人差を重視して、現代西洋医学を基にした科学的な先端医療から伝統医学、自然療法といったさまざまな治療法を積極的に取り入れ、多面的に組み合わせた医療です。
Y học tích hợp là việc tích cực áp dụng nhiều phương pháp điều trị khác nhau từ y học hiện đại dựa trên khoa học đến y học truyền thống và liệu pháp tự nhiên, tập trung vào sự khác biệt cá nhân và kết hợp chúng một cách đa diện.