病
[Bệnh]
やまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bệnh; bệnh tật
JP: ジョンのおばあさんは長い間病に伏せていたが、亡くなった。
VI: Bà của John đã nằm liệt giường trong một thời gian dài trước khi qua đời.
Danh từ chung
thói xấu; điểm yếu; lỗi