疾走 [Tật Tẩu]
しっそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy nước rút; chạy nhanh

JP: 1台いちだいのトラックが道路どうろ疾走しっそうしていた。

VI: Một chiếc xe tải đang lao nhanh trên đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふね強風きょうふうけて疾走しっそうした。
Con tàu lao đi với tốc độ cao do gió mạnh.
それから,最終さいしゅうコーナーで全力ぜんりょく疾走しっそうはいった。
Sau đó, anh ấy đã tăng tốc ở góc cuối cùng.

Hán tự

Tật nhanh chóng
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 疾走