Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スプリント
🔊
Danh từ chung
chạy nước rút
Từ liên quan đến スプリント
ダッシ
だつじ
chữ bị bỏ sót; chữ cái bị bỏ sót
ダッシュ
dấu gạch ngang
疾走
しっそう
chạy nước rút; chạy nhanh
疾駆
しっく
cưỡi ngựa nhanh; phi ngựa nhanh