ひた走る
[Tẩu]
直走る [Trực Tẩu]
直走る [Trực Tẩu]
ひたはしる
ひたばしる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
chạy hết tốc lực; chạy mãi
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
cố gắng hết sức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと郵便局までひとっ走りしてくれませんか。
Bạn có thể chạy qua bưu điện giúp tôi được không?
角までひとっ走りして新聞を買ってきてくれよ。
Chạy nhanh đến góc đường và mua cho tôi tờ báo.