疼く [Đông]
うずく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhói (với đau); đau nhức; đau nhói

JP: かれ冷酷れいこく言葉ことばいまでもわたしこころなかでうずいている。

VI: Những lời nói tàn nhẫn của anh ấy vẫn còn vang vọng trong tâm trí tôi.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm phiền; làm bực mình; làm khó chịu

Hán tự

Đông đau; nhức; ngứa; mưng mủ

Từ liên quan đến 疼く