疎ら [Sơ]
疏ら [Sơ]
まばら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thưa thớt; rải rác

JP: 9月くがつうみは、ひとがまばらだね。

VI: Biển vào tháng Chín vắng người nhỉ.

Hán tự

xa lánh; thô; bỏ bê; tránh; thưa thớt; thâm nhập

Từ liên quan đến 疎ら