散らばら [Tán]
ちらばら

Tính từ đuôi na

đây đó; rải rác

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bị rải rác xung quanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは四方八方しほうはっぽうらばった。
Họ đã tản ra khắp nơi.
ほん部屋へやのあちこちにらばっていた。
Sách vương vãi khắp phòng.
もう・・・タバコの吸殻すいがらまでらばってるし。
Rác thải từ tàn thuốc lá đã vương vãi khắp nơi.
かんがその場所ばしょのあちこちにらばっていた。
Những lon trống được rải rác khắp nơi.
銀行ぎんこう強盗ごうとうたちは四方八方しほうはっぽうらばった。
Các tên cướp ngân hàng đã chạy tứ phương.
その銀行ぎんこう支店してん日本にほん全国ぜんこくらばっている。
Các chi nhánh của ngân hàng đó rải rác khắp Nhật Bản.
ガラスの破片はへんが、道路どうろいちめんらばってたよ。
Mảnh vỡ kính đã vương khắp mặt đường.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 散らばら