Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画工
[Hoạch Công]
がこう
🔊
Danh từ chung
họa sĩ; nghệ sĩ
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Từ liên quan đến 画工
画人
がじん
họa sĩ; nghệ sĩ
画匠
がしょう
họa sĩ; nghệ sĩ
画家
がか
họa sĩ; nghệ sĩ
画師
えし
họa sĩ; nghệ sĩ
絵師
えし
họa sĩ; nghệ sĩ
絵描き
えかき
họa sĩ; nghệ sĩ
絵かき
えかき
họa sĩ; nghệ sĩ
絵描
えかき
họa sĩ; nghệ sĩ
絵書き
えかき
họa sĩ; nghệ sĩ
アーチスト
nghệ sĩ; nhạc sĩ
アーティスト
nghệ sĩ; nhạc sĩ
ペンキ屋
ペンキや
thợ sơn (nhà, v.v.)
作家
さっか
tác giả; nhà văn
墨客
ぼっかく
nghệ sĩ
画伯
がはく
họa sĩ bậc thầy; nghệ sĩ vĩ đại
画手
がしゅ
họa sĩ; nghệ sĩ
美術家
びじゅつか
nghệ sĩ
芸術家
げいじゅつか
nghệ sĩ
Xem thêm