画伯
[Hoạch Bá]
がはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
họa sĩ bậc thầy; nghệ sĩ vĩ đại
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 thường dùng như một danh hiệu sau tên
họa sĩ; nghệ sĩ