画人 [Hoạch Nhân]
がじん

Danh từ chung

họa sĩ; nghệ sĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その肖像しょうぞうるとわたしむかしっていたひとおもす。
Khi nhìn bức chân dung đó, tôi nhớ lại một người quen cũ.

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Nhân người

Từ liên quan đến 画人