用具 [Dụng Cụ]

ようぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

dụng cụ; thiết bị

JP: 料理りょうり用具ようぐ一括いっかつしていたい。

VI: Muốn mua toàn bộ dụng cụ nấu ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

用具ようぐ一式いっしきしてください。
Hãy cho tôi mượn một bộ dụng cụ.
ペンや鉛筆えんぴつ筆記用具ひっきようぐである。
Bút và chì là dụng cụ viết.
筆記用具ひっきようぐってるのをわすれた。
Tôi đã quên mang đồ dùng viết.
チームのメンバーには、用具ようぐとユニフォームが支給しきゅうされます。
Các thành viên trong đội sẽ được cấp dụng cụ và đồng phục.

Hán tự

Từ liên quan đến 用具

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 用具
  • Cách đọc: ようぐ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: dụng cụ, đồ dùng (để thực hiện một mục đích nhất định)
  • Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong trường học, thể thao, y tế, vệ sinh
  • Ghi chú: Hay xuất hiện dưới dạng danh từ ghép: 調理用具, 体育用具, 清掃用具, 学校用具

2. Ý nghĩa chính

用具 chỉ các đồ vật/dụng cụ cần thiết để thực hiện một hoạt động chuyên biệt: học tập, thể dục, nấu ăn, vệ sinh, thí nghiệm, y tế…

3. Phân biệt

  • 道具: dụng cụ nói chung; phạm vi rộng, đời sống thường ngày.
  • 器具: khí cụ, thiết bị có cấu tạo cơ học/điện; sắc thái kỹ thuật hơn.
  • 用品: vật phẩm dùng cho một mục đích (学用品, 事務用品), thiên về “đồ dùng”.
  • 文房具: văn phòng phẩm (bút, thước…); là một nhánh cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ ghép: 体育用具 (dụng cụ thể dục), 調理用具 (dụng cụ nấu nướng), 清掃用具 (dụng cụ vệ sinh)
  • Liệt kê: 用具一式 (trọn bộ dụng cụ), 用具を揃える (chuẩn bị đủ dụng cụ)
  • Trong nhà trường: 学習用具を忘れないこと。 (Không được quên đồ dùng học tập.)
  • An toàn: 用具の使用方法/保守点検/衛生管理

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道具 Đồng nghĩa gần dụng cụ Phổ thông, rộng hơn 用具
器具 Liên quan khí cụ, thiết bị Thiên về kỹ thuật/y tế
用品 Liên quan đồ dùng Nhấn vào vật phẩm tiêu dùng
学用品 Nhánh cụ thể đồ dùng học tập Con của 用品/用具
用具一式 Cụm liên quan trọn bộ dụng cụ Dùng khi mua/chuẩn bị theo bộ
不要品 Đối chiếu đồ không cần thiết Ngược với danh mục cần mang

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : dùng, sử dụng; mục đích
  • : cụ, công cụ; trang bị
  • Ghép nghĩa: “công cụ dùng cho (mục đích)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo nhà trường ở Nhật, danh sách 学習用具 rất cụ thể (bút HB/B, thước 30cm…). Ở chỗ làm, 清掃用具安全用具 cần được bảo dưỡng định kỳ. Khi mua theo bộ (一式), giá có thể tiết kiệm hơn so với mua lẻ.

8. Câu ví dụ

  • 新学期に必要な用具を揃えた。
    Tôi đã sắm đủ các dụng cụ cần cho học kỳ mới.
  • 体育用具は倉庫に保管してください。
    Vui lòng cất dụng cụ thể dục trong kho.
  • この店は調理用具が充実している。
    Cửa hàng này có đầy đủ dụng cụ nấu nướng.
  • 清掃用具一式をフロアごとに配置する。
    Bố trí trọn bộ dụng cụ vệ sinh theo từng tầng.
  • 安全用具の点検を毎月行う。
    Tiến hành kiểm tra dụng cụ an toàn hàng tháng.
  • 実験用具は貸し出し可能です。
    Dụng cụ thí nghiệm có thể cho mượn.
  • 登山用具は軽量で丈夫なものを選ぶ。
    Chọn dụng cụ leo núi loại nhẹ và bền.
  • 美術用具を忘れた生徒は職員室へ。
    Học sinh quên dụng cụ mỹ thuật hãy đến phòng giáo viên.
  • 非常時のための救急用具を常備する。
    Luôn dự trữ dụng cụ sơ cứu cho tình huống khẩn cấp.
  • 競技ごとに必要な用具が異なる。
    Mỗi môn thi đấu cần dụng cụ khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 用具 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?