生理
[Sinh Lý]
せいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
sinh lý học
Danh từ chung
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt
JP: 生理用ナプキンはどこにありますか。
VI: Băng vệ sinh nằm ở đâu?
🔗 月経
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
生理が来てません。
Tôi chưa có kinh nguyệt.
生理がありません。
Tôi không có kinh nguyệt.
生理が不規則です。
Chu kỳ kinh nguyệt của tôi không đều.
生理が一度抜けました。
Tôi đã bỏ lỡ một chu kỳ kinh nguyệt.
生理は順調ですか。
Chu kỳ kinh nguyệt của bạn có đều không?
生理は規則正しくあります。
Chu kỳ kinh nguyệt của tôi rất đều đặn.
現在生理中ですか。
Bạn có đang trong kỳ kinh nguyệt không?
生理の量が多いのです。
Lượng kinh nguyệt của tôi rất nhiều.
生理痛がひどいんです。
Tôi bị đau bụng kinh dữ dội.
最後の生理は2か月前です。
Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của tôi là hai tháng trước.