生殖器
[Sinh Thực Khí]
せいしょくき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục; cơ quan sinh sản
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
陰茎は雄の生殖器のひとつ。
Dương vật là một trong những cơ quan sinh dục của nam giới.