生殖器官 [Sinh Thực Khí Quan]
せいしょくきかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

cơ quan sinh sản

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Thực tăng; nhân lên
Khí dụng cụ; khả năng
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 生殖器官