生業 [Sinh Nghiệp]
家業 [Gia Nghiệp]
なりわい
せいぎょう – 生業
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

nghề nghiệp

Danh từ chung

kế sinh nhai

JP: 庶民しょみんのなりわいは、こめをつくることだった。

VI: Việc mưu sinh của người dân thường là trồng lúa.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 生業