生年月日
[Sinh Niên Nguyệt Nhật]
せいねんがっぴ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
ngày sinh; ngày tháng năm sinh
JP: 生年月日は1960年2月14日です。
VI: Ngày tháng năm sinh của tôi là 14 tháng 2 năm 1960.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
生年月日はいつ?
Ngày sinh của bạn là khi nào?
あなたの生年月日を書きなさい。
Hãy viết ngày tháng năm sinh của bạn.
ここに生年月日を書いてください。
Xin vui lòng ghi ngày tháng năm sinh của bạn ở đây.
生年月日を教えてくださいますか?
Bạn có thể cho tôi biết ngày tháng năm sinh của bạn không?
生年月日をご記入ください。
Xin vui lòng điền ngày sinh của bạn.