瓦礫 [Ngõa Lịch]
がれき
がりゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

gạch vụn; đống đổ nát

JP: 一連いちれん爆発ばくはつで、その研究けんきゅう施設しせつ瓦礫がれきやました。

VI: Một loạt vụ nổ đã biến cơ sở nghiên cứu thành đống đổ nát.

Danh từ chung

rác; rác rưởi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

校舎こうしゃ跡地あとち瓦礫がれきやまとなっている。
Khuôn viên trường học giờ chỉ là đống đổ nát.
救助きゅうじょたいなんにち瓦礫がれきしたにいた生存せいぞんしゃ発見はっけん成功せいこうした。
Đội cứu hộ đã thành công trong việc tìm thấy người sống sót dưới đống đổ nát sau nhiều ngày.

Hán tự

Ngõa ngói; gam
Lịch đá nhỏ

Từ liên quan đến 瓦礫