[Cầu]
きゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

hình cầu; quả cầu; bóng; bóng đèn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

bóng; hình cầu

🔗 球体; 球面

Từ chỉ đơn vị đếm

Lĩnh vực: Bóng chày

đơn vị đếm cho cú ném

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべてのほしたまだ。
Tất cả các ngôi sao đều hình cầu.
たま小川おがわなかころがりんだ。
Quả bóng lăn xuống trong suối.
たまはわずかにカーブした。
Quả bóng chỉ hơi cong một chút.
地球ちきゅうたまかたちをしている。
Trái Đất có hình dạng của một quả cầu.
かれにいいたまげてやった。
Tôi đã ném cho anh ấy một quả bóng hay.
たまはバウンドしてへいえた。
Quả bóng nảy lên và vượt qua hàng rào.
厳密げんみつにいえば、地球ちきゅうたまではない。
Nói một cách chính xác, Trái Đất không phải là một hình cầu.
地球ちきゅうたまのようなかたちをしている。
Trái Đất có hình dạng như một quả cầu.
あかだまひとしろなかまぎんでいる。
Có một quả bóng đỏ lẫn trong những quả bóng trắng.
ビルはだいきゅうちそこなった。
Bill đã đánh hụt quả bóng đầu tiên.

Hán tự

Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 球