1. Thông tin cơ bản
- Từ: 球
- Cách đọc: きゅう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khối cầu, hình cầu; quả bóng (sách vở/kỹ thuật); đơn vị/khái niệm “cầu”
- Độ trang trọng: Trung tính; thường thấy trong toán, khoa học, kỹ thuật
- Cụm thường gặp: 球体, 球面, 球の半径, 球の体積, 完全な球
2. Ý nghĩa chính
球 là “hình cầu/khối cầu” trong ngôn ngữ học thuật (toán học, vật lý). Trong đời sống, khi nói “quả bóng” thường dùng ボール; 球 thiên về thuật ngữ hoặc văn viết trang trọng.
3. Phân biệt
- 球 vs ボール: ボール dùng thường ngày cho “bóng”; 球 là thuật ngữ hoặc cách viết chữ Hán.
- 球 vs 玉(たま): 玉 là “viên, hạt, bóng” nói chung (ngọc, giọt), mang sắc thái truyền thống; 球 thiên về hình học.
- 球 vs 球体/球面: 球体 là “vật thể hình cầu”, 球面 là “mặt cầu”; 球 là khái niệm chung “cầu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn đạt toán học: 球の半径, 球の体積, 球の表面積.
- Miêu tả hình dạng: 完全な球(cầu hoàn hảo), ほぼ球に近い形.
- Trong tên gọi ghép: 地球, 電球, 野球… (lưu ý cách đọc biến đổi trong từ ghép).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 球体 | Liên quan | Vật thể hình cầu | Cụ thể hóa “thân thể” của cầu. |
| 球面 | Liên quan | Mặt cầu | Dùng trong hình học vi phân, quang học. |
| 球状 | Liên quan | Dạng cầu | Tính từ/định ngữ “dạng hình cầu”. |
| ボール | Tương cận | Quả bóng | Hội thoại hằng ngày, thể thao. |
| 玉 | Tương cận | Viên, hạt, ngọc | Sắc thái truyền thống, không thuần hình học. |
| 立方体 | Đối chiếu | Khối lập phương | Hình khối đối chiếu với cầu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 球: bộ 玉(ngọc, “vua” 王 biến thể)gợi ý nghĩa vật tròn/quý; phần âm 九 (きゅう) cho âm đọc On.
- Nghĩa phát triển: vật tròn → hình cầu → khái quát trong khoa học, kỹ thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo khoa học bằng tiếng Nhật, ưu tiên dùng 球, 球体, 球面 để chính xác thuật ngữ. Trong hội thoại đời thường nói về “bóng”, hãy dùng ボール để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この図形は完全な球である。
Hình này là một khối cầu hoàn hảo.
- 球の半径をrとすると、体積は4/3πr³になる。
Nếu bán kính của cầu là r, thể tích là 4/3πr³.
- 表面が滑らかな球は摩擦が小さい。
Khối cầu có bề mặt nhẵn thì ma sát nhỏ.
- このモデルでは地球を一つの球として近似する。
Trong mô hình này coi Trái Đất như một cầu để xấp xỉ.
- 粘土で球を作ってみよう。
Hãy thử nặn một quả cầu bằng đất sét.
- 完全球と比べて、少し歪んだ球になっている。
So với cầu hoàn hảo, nó trở thành một cầu hơi méo.
- 球の表面積は4πr²という公式で求められる。
Diện tích mặt của khối cầu được tính bằng công thức 4πr².
- この光学実験ではガラスの球を用いる。
Trong thí nghiệm quang học này dùng cầu bằng thủy tinh.
- 惑星はほぼ球の形をしている。
Các hành tinh có hình gần như cầu.
- 水滴が落ちるとき、小さな球の形になる。
Khi giọt nước rơi, nó có dạng một cầu nhỏ.