現金 [Hiện Kim]

げんきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tiền mặt; tiền sẵn có; tiền trong tay; tiền tệ

JP: 現金げんきんはら必要ひつようはありません。

VI: Bạn không cần phải trả tiền mặt.

Tính từ đuôi na

vụ lợi; tư lợi; tính toán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現金げんきんひとね。
Thật là thực dụng nhỉ.
現金げんきん必要ひつようだった。
Tôi cần tiền mặt.
現金げんきん支払しはらいます。
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
現金げんきんるの。
Tôi cần tiền mặt.
現金げんきんってないよ。
Tôi không có tiền mặt.
現金げんきん必要ひつようなんだ。
Tôi cần tiền mặt.
現金げんきんでも大丈夫だいじょうぶですか?
Có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
わたし現金げんきん支払しはらいます。
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
現金げんきんなヤツめ。
Thật là thực dụng.
現金げんきんぬすまれた。
Tiền mặt của tôi đã bị đánh cắp.

Hán tự

Từ liên quan đến 現金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現金
  • Cách đọc: げんきん
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (nghĩa bóng “thực dụng”)
  • Nghĩa ngắn: tiền mặt; (nghĩa bóng) thực dụng, vụ lợi
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm hay gặp: 現金払い, 現金書留, 現金主義, 現金自動預け払い機, 現金化する

2. Ý nghĩa chính

現金tiền mặt (tiền giấy và tiền xu). Ở nghĩa tính từ-na (現金な), diễn tả người “thực dụng, xoay chuyển theo lợi ích”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 現金 vs キャッシュ: キャッシュ là từ vay mượn, khẩu ngữ hơn; 現金 là cách nói chuẩn, văn viết.
  • 現金 vs 預金: 現金 là tiền mặt cầm nắm; 預金 là tiền gửi trong ngân hàng.
  • 現金な (tính từ-na): sắc thái hơi chê, chỉ người đổi thái độ vì lợi ích trước mắt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thanh toán: 現金払い, 現金のみ, 現金で支払う.
  • Ngân hàng/bưu điện: 現金書留 (gửi tiền mặt đảm bảo), 現金を引き出す.
  • Nghĩa bóng: 現金な人, 現金な態度 (thực dụng).
  • Văn cảnh: mua sắm, kế toán, ngân hàng, hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
キャッシュ Đồng nghĩa (khẩu ngữ) tiền mặt Thân mật, quảng cáo, hội thoại
預金 Liên quan tiền gửi ngân hàng Không phải tiền mặt cầm tay
クレジットカード Đối lập theo phương thức thẻ tín dụng Thanh toán không dùng tiền mặt
キャッシュレス Đối lập theo xu hướng không tiền mặt Thanh toán điện tử
現金な Biến thể nghĩa bóng thực dụng, vụ lợi Tính từ-na, mang sắc thái chê

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん): hiện, xuất hiện, hiện tại.
  • (きん/かね): vàng, tiền.
  • Kết hợp: (hiện tại) + (tiền) → 現金 “tiền hiện hữu, tiền mặt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi mua sắm ở Nhật, biển báo 現金のみ nghĩa là “chỉ nhận tiền mặt”. Còn trên web, bạn có thể thấy 代金引換(現金) cho phép trả tiền mặt khi nhận hàng. Với nghĩa bóng, hãy cẩn thận vì 現金な có thể khiến câu nói nghe mỉa hoặc chê bai.

8. Câu ví dụ

  • 支払いは現金でお願いします。
    Vui lòng thanh toán bằng tiền mặt.
  • この店は現金のみ対応しています。
    Cửa hàng này chỉ chấp nhận tiền mặt.
  • 財布に現金がほとんどない。
    Trong ví hầu như không có tiền mặt.
  • ATMで現金を引き出した。
    Tôi đã rút tiền mặt ở ATM.
  • 現金書留で送ってください。
    Hãy gửi bằng chuyển phát đảm bảo tiền mặt.
  • 彼は状況次第で態度を変える現金な人だ。
    Anh ta là người thực dụng, đổi thái độ tùy tình hình.
  • 今回の返金は現金で対応します。
    Lần hoàn tiền này sẽ xử lý bằng tiền mặt.
  • 売上の一部はその日のうちに現金化される。
    Một phần doanh thu được quy đổi thành tiền mặt trong ngày.
  • 学食はカードも現金も使える。
    Nhà ăn trường dùng được cả thẻ lẫn tiền mặt.
  • 緊急時のために少し現金を用意しておく。
    Chuẩn bị một ít tiền mặt để phòng trường hợp khẩn cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?