現実主義
[Hiện Thực Chủ Nghĩa]
げんじつしゅぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chủ nghĩa hiện thực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
理想主義的に聞こえるかもしれないが、だからといって必ずしも非現実的であるとは限らない。
Có vẻ lý tưởng nhưng không nhất thiết là không thực tế.