写実主義 [Tả Thực Chủ Nghĩa]
しゃじつしゅぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chủ nghĩa hiện thực
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chủ nghĩa hiện thực