Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リアリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa hiện thực
Từ liên quan đến リアリズム
レアリスム
chủ nghĩa hiện thực
現実主義
げんじつしゅぎ
chủ nghĩa hiện thực
ナチュラリズム
chủ nghĩa tự nhiên
プラグマチズム
chủ nghĩa thực dụng
プラグマティズム
chủ nghĩa thực dụng
写実
しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực; mô tả chân thực
写実主義
しゃじつしゅぎ
chủ nghĩa hiện thực
実在論
じつざいろん
chủ nghĩa hiện thực (trái ngược với chủ nghĩa duy tâm)
実念論
じつねんろん
chủ nghĩa hiện thực (trái ngược với chủ nghĩa danh nghĩa)
実用主義
じつようしゅぎ
chủ nghĩa thực dụng
実用本位
じつようほんい
thực dụng; thực tế
没理想
ぼつりそう
chủ nghĩa hiện thực (văn học); góc nhìn khách quan
素朴実在論
そぼくじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngây thơ
自然主義
しぜんしゅぎ
chủ nghĩa tự nhiên
Xem thêm