実在論 [Thực Tại Luận]
じつざいろん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

chủ nghĩa hiện thực (trái ngược với chủ nghĩa duy tâm)

🔗 観念論

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

chủ nghĩa hiện thực (trái ngược với chủ nghĩa danh nghĩa)

🔗 唯名論

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 実在論