没理想 [Một Lý Tưởng]
ぼつりそう

Danh từ chung

chủ nghĩa hiện thực (văn học); góc nhìn khách quan

Hán tự

Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 没理想