実用主義 [Thực Dụng Chủ Nghĩa]
じつようしゅぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chủ nghĩa thực dụng
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chủ nghĩa thực dụng