[Vương]

おう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

vua; người cai trị; quân chủ; quốc vương

JP: かれらはおう殺害さつがいをたくらんでいる。

VI: Họ đang âm mưu ám sát vua.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đại gia; ông trùm; nhà vô địch; bậc thầy

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Cờ nhật

⚠️Từ viết tắt

vua (của người chơi cao cấp)

🔗 王将・おうしょう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おうる。
Vua sắp đến.
ライオンは百獣ひゃくじゅうおうです。
Con sư tử là vua của muôn loài.
わたし名字みょうじおうです。
Họ của tôi là Vương.
おううでながい。
Tay vua rất dài.
おうむすめ王女おうじょである。
Con gái của vua là công chúa.
わしとりおうだ。
Đại bàng là vua của các loài chim.
ライオンがししおうであるのと同様どうようわしとりおうである。
Giống như sư tử là vua của các loài thú, đại bàng là vua của các loài chim.
おう人民じんみん重税じゅうぜいした。
Vua đã đánh thuế nặng lên nhân dân.
あのひと発明はつめいおうです。
Người đó là vua của các phát minh.
おう壮麗そうれい宮殿きゅうでん有名ゆうめいだった。
Vua nổi tiếng với cung điện tráng lệ.

Hán tự

Từ liên quan đến 王

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: おう
  • Loại từ: Danh từ; hậu tố tạo nghĩa “vua, quán quân”
  • Lĩnh vực: Chính trị, lịch sử, tước hiệu; ngôn ngữ thường nhật (hậu tố)
  • Ví dụ từ ghép/hậu tố: 国王(こくおう, quốc vương), 王様(おうさま, vua, kính trọng/than thân), 女王(じょおう, nữ vương/hoàng hậu theo ngữ cảnh), 王位(おうい, ngôi vua), 〜王(例: カレー王, “vua cà ri”)

2. Ý nghĩa chính

- Vua, quốc vương: người đứng đầu một vương quốc.
- Hậu tố nhấn mạnh nhất hạng: “vua của …”, người/vật nổi trội nhất trong một lĩnh vực (例: スイーツ王).
- Trong từ ghép chỉ hệ thống vương quyền, huy hiệu, tước vị.

3. Phân biệt

  • vs 王様: 王 là danh xưng trung tính; 王様 thêm sắc thái kính trọng/than thân (cách nói thường nhật, có thể thân mật).
  • 国王 vs 君主: 国王 cụ thể là quốc vương; 君主 là “quân chủ” nói chung (bao gồm vua, hoàng đế...).
  • vs 皇帝/天皇: 皇帝 là hoàng đế; 天皇 là Thiên hoàng (Nhật Bản). Không thay thế cho nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng trong lịch sử, tin tức về hoàng gia: 〇〇王, 国王が来日した。
- Hậu tố quảng cáo/đời thường: からあげ王決定戦, カレー王. Mang sắc thái phóng đại, vui nhộn.
- Trong ẩn dụ: “データの” = tập dữ liệu quan trọng nhất; “山の” = loài mạnh nhất trên núi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国王 Hẹp nghĩa Quốc vương Vua của một quốc gia có chủ quyền
王様 Biến thể kính ngữ Đức vua Thân mật/đời thường/kính trọng
女王 Liên quan Nữ vương/hoàng hậu (tùy ngữ cảnh) Trong thể thao: “nữ hoàng” = nhà vô địch nữ
君主 Từ bao quát Quân chủ Khái niệm chính trị học rộng hơn
庶民 Đối nghĩa theo địa vị Thường dân Đối lập với tầng lớp vương quyền

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji:
- Bộ/thủ: 王(vương); liên hệ với 玉(たま, ngọc) trong chữ viết cổ.
- Số nét: 4.
- Nghĩa gốc: người cầm quyền tối cao; biểu tượng vương quyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hậu tố 〜王 giúp câu văn giàu biểu cảm và mang sắc thái quảng cáo/giải trí. Khi viết trang trọng, dùng 国王/国王陛下. Tránh dùng 王様 trong văn bản ngoại giao trừ khi trích dẫn hoặc ngữ cảnh đặc biệt thân mật.

8. Câu ví dụ

  • その国のは平和条約に署名した。
    Vua của quốc gia đó đã ký hiệp ước hòa bình.
  • 彼は社内の営業のと呼ばれている。
    Anh ấy được gọi là “vua” bán hàng trong công ty.
  • 大会の優勝者には“ラーメン”の称号が与えられる。
    Nhà vô địch giải sẽ được trao danh hiệu “vua ramen”.
  • 若きは改革を次々と進めた。
    Vị vua trẻ đã liên tiếp tiến hành cải cách.
  • 彼女はスプリントのに挑む。
    Cô ấy thách thức “vua” nội dung chạy nước rút.
  • その紋章は家の長い歴史を物語っている。
    Huy hiệu đó kể về lịch sử lâu dài của hoàng gia.
  • この山では熊が食物連鎖のだ。
    Ở ngọn núi này, gấu là kẻ đứng đầu chuỗi thức ăn.
  • チェスのを守るのが最優先だ。
    Bảo vệ quân vua trong cờ vua là ưu tiên hàng đầu.
  • 彼はついに音楽界のと称されるまでになった。
    Anh ấy cuối cùng đã được xưng tụng là “vua” của giới âm nhạc.
  • 新しいが戴冠式で国民に誓いを立てた。
    Tân vương đã thề nguyện trước quốc dân trong lễ đăng quang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?