国王 [Quốc Vương]

こくおう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

vua; nữ hoàng

JP: 国民こくみん歓呼かんこしてかれ国王こくおうむかえた。

VI: Công dân đã hoan hô và đón nhận ông ấy làm vua.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

ngai vàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国王こくおう権力けんりょくうばわれた。
Vua đã bị tước quyền lực.
国王こくおう長男ちょうなんは、王座おうざ後継こうけいしゃである。
Con trai cả của vua là người kế vị ngai vàng.
そのニュースキャスターは国王こくおう拝謁はいえつした。
Người dẫn chương trình tin tức đó đã được yết kiến vua.
民衆みんしゅう国王こくおうたいして反乱はんらんこした。
Nhân dân đã nổi dậy chống lại vua.
英国えいこくでは国王こくおう君臨くんりんするが政治せいじおこなわない。
Ở Anh, vua có mặt nhưng không trị vì.
チャールズ王子おうじつぎのイギリスの国王こくおうになるでしょう。
Hoàng tử Charles sẽ là vua tiếp theo của Anh.
チャールズ皇太子こうたいしつぎのイギリス国王こくおうとなるでしょう。
Hoàng tử Charles sẽ là vua tiếp theo của Anh.
国王こくおうとその家族かぞく王宮おうきゅうんでいる。
Vua và gia đình ông sống trong cung điện.
英国えいこくでは国王こくおう君臨くんりんするが、統治とうちはしない。
Ở Anh, quốc vương chỉ đứng đầu nhưng không cai trị.
宮殿きゅうでんには国王こくおう王妃おうひんでいる。
Trong cung điện, vua và hoàng hậu đang sinh sống.

Hán tự

Từ liên quan đến 国王

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国王
  • Cách đọc: こくおう
  • Loại từ: Danh từ (tước vị)
  • Lĩnh vực: Chính trị, lịch sử, ngoại giao
  • Chữ Hán: 国(quốc)+ 王(vương)

2. Ý nghĩa chính

国王 là “quốc vương, nhà vua” – quân chủ đứng đầu một vương quốc. Thường đi kèm tôn xưng 陛下 trong văn cảnh trang trọng: 国王陛下.

3. Phân biệt

  • 国王 vs 王様: 王様 mang sắc thái thân mật/dân gian (“vua” nói chung); 国王 là danh xưng chính thức.
  • 国王 vs 皇帝: 皇帝 đứng đầu “đế quốc”; 国王 đứng đầu “vương quốc”.
  • 国王 vs 女王(じょおう): 女王 là “nữ vương”, nữ giới trị vì.
  • 国王 vs 君主: 君主 là “quân chủ” (khái quát, bao gồm 国王, 皇帝, 女王…).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin ngoại giao, lịch sử: タイの国王, 英国の国王.
  • Biểu thức trang trọng: 国王陛下, 前国王, 即位した国王.
  • Dùng làm định ngữ: 国王の戴冠式, 国王の勅命.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
王様 Gần nghĩa Vua (thân mật) Dân gian, truyện cổ tích, hội thoại.
女王 Phân biệt Nữ vương Nữ giới trị vì vương quốc.
王妃 Từ liên quan Hoàng hậu/Vương phi Vợ của 国王.
皇帝 Đối chiếu hệ thống Hoàng đế Đế quốc, không phải vương quốc.
君主 Khái quát Quân chủ Thuật ngữ bao trùm.
王位 Từ liên quan Ngôi vua Ví dụ: 王位継承 (kế vị).
平民 Đối vị xã hội Thường dân Không phải phản nghĩa ngữ nghĩa, chỉ đối lập giai tầng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コク/くに): quốc gia; bộ 囗 (vi) bao quanh 玉/或.
  • (オウ): vua, ngọc; hình tượng quyền uy.
  • Ghép nghĩa: “vua của một quốc gia” → quốc vương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “国王” là “Quốc vương/Nhà vua”. Trong báo chí Việt, tên riêng thường kèm tước vị: “Quốc vương X của Thái Lan…”. Với phong cách trang trọng tiếng Nhật, tôn xưng 陛下 thường đi theo sau danh xưng: 国王陛下.

8. Câu ví dụ

  • 新しい国王が即位した。
    Nhà vua mới đã đăng quang.
  • 国王陛下は国会で演説された。
    Quốc vương đã có bài diễn văn tại quốc hội.
  • 物語には賢明な国王が登場する。
    Trong câu chuyện xuất hiện một nhà vua sáng suốt.
  • 外交団は国王に拝謁した。
    Đoàn ngoại giao đã yết kiến nhà vua.
  • 国王の時代に改革が進んだ。
    Cải cách đã tiến triển trong thời vị quốc vương trước.
  • 国王の勅命により橋が建設された。
    Cây cầu được xây dựng theo sắc lệnh của nhà vua.
  • 戴冠式で新国王は誓いを立てた。
    Trong lễ đăng quang, tân quốc vương đã tuyên thệ.
  • その国王は文化事業に力を入れている。
    Vị quốc vương đó chú trọng các dự án văn hóa.
  • 彼は国王の側近として仕えた。
    Anh ta phục vụ với tư cách cận thần của nhà vua.
  • 伝統的に国王は宗教行事を主宰する。
    Theo truyền thống, quốc vương chủ trì các nghi lễ tôn giáo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国王 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?