[Viên]
[Viên]
さる
サル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khỉ; vượn

JP: なんひきかのサルがのぼっているのをた。

VI: Tôi đã thấy một vài con khỉ đang leo cây.

🔗 ニホンザル

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người xảo quyệt

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người ngốc

Danh từ chung

chốt gỗ trượt

Danh từ chung

khóa điều chỉnh độ cao

🔗 自在鉤

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

gái mại dâm nhà tắm

🔗 湯女

Hán tự

Viên khỉ
Viên vượn

Từ liên quan đến 猿