猿猴 [Viên Hầu]
えんこう

Danh từ chung

khỉ (đặc biệt là vượn)

Danh từ chung

bàn tay của người điều khiển rối (nhà hát rối)

🔗 人形浄瑠璃

Danh từ chung

kappa

🔗 河童

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

kỳ kinh nguyệt

Hán tự

Viên khỉ
Hầu khỉ

Từ liên quan đến 猿猴